2024/06/30  03:21  khởi hành
1
02:31 - 04:42
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:21 - 04:43
2h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:31 - 04:47
2h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:21 - 04:48
2h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:31 - 04:42
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:31 北投站 Beitou Stop
    臺北市公車 小26 Taipei S26
    Hướng đến 頂湖 Dinghu(Taipei)
    (6phút
    02:37 02:37 捷運北投站(北投) MRT Beitou Sta.(Beitou)
    Đi bộ( 5phút
    02:42 02:44 [R22]北投 [R22]Beitou
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (24phút
    JPY 3.000,00
    03:08 03:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:09 03:39 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    04:42 新竹 Hsinchu
  2. 2
    02:21 - 04:43
    2h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:21 北投站 Beitou Stop
    Đi bộ( 19phút
    02:40 02:42 [R23]復興崗 [R23]Fuxinggang
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (27phút
    JPY 3.500,00
    03:09 03:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:10 03:40 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    04:43 新竹 Hsinchu
  3. 3
    02:31 - 04:47
    2h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:31 北投站 Beitou Stop
    臺北市公車 小26 Taipei S26
    Hướng đến 頂湖 Dinghu(Taipei)
    (6phút
    02:37 02:37 捷運北投站(北投) MRT Beitou Sta.(Beitou)
    Đi bộ( 5phút
    02:42 02:44 [R22]北投 [R22]Beitou
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (24phút
    JPY 3.000,00
    03:08 03:08 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:09 03:39 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    04:12 04:12 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    04:19 04:34 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    04:47 新竹 Hsinchu
  4. 4
    02:21 - 04:48
    2h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:21 北投站 Beitou Stop
    Đi bộ( 19phút
    02:40 02:42 [R23]復興崗 [R23]Fuxinggang
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (27phút
    JPY 3.500,00
    03:09 03:09 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    03:10 03:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    04:48 新竹 Hsinchu
cntlog