1
07:19 - 10:24
3h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
07:19 - 10:24
3h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
07:19 - 10:36
3h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:15 - 10:51
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:19 - 10:24
    3h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:19 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    07:32 07:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:37 08:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h42phút
    09:49 09:49 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    09:56 10:11 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    10:24 新竹 Hsinchu
  2. 2
    07:19 - 10:24
    3h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:19 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    07:32 07:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:37 07:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    08:44 09:17 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    09:49 09:49 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    09:56 10:11 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    10:24 新竹 Hsinchu
  3. 3
    07:19 - 10:36
    3h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:19 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (13phút
    JPY 2.500,00
    07:32 07:32 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    07:37 07:52 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    08:44 08:44 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    08:49 09:19 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h17phút
    10:36 新竹 Hsinchu
  4. 4
    07:15 - 10:51
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:15 [R11]高雄車站(MRT) [R11]Kaohsiung Main Station(MRT)
    Đi bộ( 7phút
    07:22 07:37 高雄 Kaohsiung
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (10phút
    07:47 07:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    07:52 08:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    08:59 08:59 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:04 09:34 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h17phút
    10:51 新竹 Hsinchu
cntlog