1
13:56 - 15:25
1h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
13:56 - 15:45
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:56 - 15:45
1h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
13:56 - 15:46
1h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:56 - 15:25
    1h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:56 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (11phút
    JPY 3.500,00
    14:07 14:07 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    Đi bộ( 1phút
    14:08 14:38 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (12phút
    14:50 14:50 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    14:57 15:12 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    15:25 新竹 Hsinchu
  2. 2
    13:56 - 15:45
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:56 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (21phút
    JPY 6.500,00
    14:17 14:17 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    14:21 14:31 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    14:37 14:37 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    14:44 14:59 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    15:45 新竹 Hsinchu
  3. 3
    13:56 - 15:45
    1h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:56 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (21phút
    JPY 6.500,00
    14:17 14:17 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    14:21 14:31 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623A Taoyuan 5623A
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    14:37 14:37 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    14:44 14:59 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    15:45 新竹 Hsinchu
  4. 4
    13:56 - 15:46
    1h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:56 [A13]機場第二航廈(桃園機場) [A13]Airport Terminal 2 (Taoyuan Airport)
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (21phút
    JPY 6.500,00
    14:17 14:17 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    14:21 14:31 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 135 (回程) Taoyuan 135 (Up)
    Hướng đến 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    (7phút
    14:38 14:38 中壢公車站(北) Zhongli Bus Station(North)
    Đi bộ( 7phút
    14:45 15:00 中壢 Zhongli
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (46phút
    15:46 新竹 Hsinchu
cntlog