1
22:02 - 01:00
2h58phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
22:02 - 01:05
3h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
22:02 - 01:21
3h19phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
22:02 - 01:35
3h33phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:02 - 01:00
    2h58phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    22:02 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    22:52 22:57 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    23:07 23:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    23:15 23:20 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    23:26 23:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:27 23:57 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    01:00 新竹 Hsinchu
  2. 2
    22:02 - 01:05
    3h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:02 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    22:52 22:57 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    23:07 23:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    23:15 23:20 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    23:26 23:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    23:27 23:57 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    00:30 00:30 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    00:37 00:52 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    01:05 新竹 Hsinchu
  3. 3
    22:02 - 01:21
    3h19phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    22:02 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    松山 - 金門 Songshan - Kinmen
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (50phút
    22:52 22:57 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    23:07 23:09 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    (16phút
    23:25 23:30 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 3.000,00
    23:32 23:32 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    23:35 00:05 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (41phút
    00:46 00:46 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    00:53 01:08 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    01:21 新竹 Hsinchu
  4. 4
    22:02 - 01:35
    3h33phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:02 金門航空站[KNH] Kinmen Airport[KNH]
    台中 - 金門 Taichung - Kinmen
    Hướng đến 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    (1h0phút
    23:02 23:07 臺中航空站[RMQ] Taichung Airport[RMQ]
    Đi bộ( 9phút
    23:16 23:26 台中國際機場(2) Taichung Airport(2)
    臺中市公車 162 Taichung 162
    Hướng đến 靜宜大學希嘉學苑 Providence University Schultz Hall
    (17phút
    23:43 23:43 沙鹿車站 Shalu Station
    Đi bộ( 7phút
    23:50 00:25 沙鹿 Shalu
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h10phút
    01:35 新竹 Hsinchu
cntlog