1
05:16 - 07:16
2h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:16 - 07:21
2h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
05:14 - 07:25
2h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
05:15 - 07:28
2h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:16 - 07:16
    2h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:16 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:25 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    05:31 05:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:42 05:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 06:13 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    07:16 新竹 Hsinchu
  2. 2
    05:16 - 07:21
    2h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    05:16 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 7phút
    05:23 05:25 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    05:31 05:36 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    05:42 05:42 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    05:43 06:13 台北(高鐵) Taipei(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (33phút
    06:46 06:46 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    06:53 07:08 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    07:21 新竹 Hsinchu
  3. 3
    05:14 - 07:25
    2h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    05:14 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 4phút
    05:18 05:28 松山機場 Song Shan Airport
    臺北市公車 262區狗狗公車 Taipei 262 (Pet)
    Hướng đến 中和保養廠 Zhonghe Maintenance Plant
    (17phút
    05:45 05:45 台北車站(忠孝) Taipei Main Sta.(Zhongxiao)
    Đi bộ( 7phút
    05:52 06:22 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    07:25 新竹 Hsinchu
  4. 4
    05:15 - 07:28
    2h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:15 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 3phút
    05:18 05:28 松山機場 Song Shan Airport
    公路客運 1802-A InterCity 1802-A
    Hướng đến 三重站 Sanchong Station
    (4phút
    05:32 05:32 捷運南京復興站 MRT Nanjing Fuxing Station
    Đi bộ( 5phút
    05:37 05:39 [G16/BR11]南京復興 [G16/BR11]Nanjing Fuxing
    松山新店線 Songshan-Xindian Line
    Hướng đến [G01]新店 [G01]Xindian
    (6phút
    JPY 2.000,00
    05:45 05:45 [G13]北門 [G13]Beimen(Taipei)
    Đi bộ( 10phút
    05:55 06:25 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h3phút
    07:28 新竹 Hsinchu
cntlog