2024/06/12  09:49  khởi hành
1
09:04 - 11:58
2h54phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:19 - 12:03
2h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:24 - 12:08
2h44phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
09:24 - 12:10
2h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    09:04 - 11:58
    2h54phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:04 後壁 Houbi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    09:11 09:11 南靖 Nanjing
    Đi bộ( 5phút
    09:16 09:26 南靖火車站 Nanjing Train Station
    臺南市公車 33路 高鐵嘉義站~關子嶺 Tainan 33 THSR Chiayi Station-Guanzihling
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (14phút
    09:40 09:40 高鐵嘉義站2 HSR Chiayi Station 2
    Đi bộ( 5phút
    09:45 10:15 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h8phút
    11:23 11:23 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 7phút
    11:30 11:45 六家 Liujia
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 竹中 Zhuzhong
    (13phút
    11:58 新竹 Hsinchu
  2. 2
    09:19 - 12:03
    2h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:19 後壁 Houbi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h44phút
    12:03 新竹 Hsinchu
  3. 3
    09:24 - 12:08
    2h44phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:24 後壁 Houbi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h44phút
    12:08 新竹 Hsinchu
  4. 4
    09:24 - 12:10
    2h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:24 後壁 Houbi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h46phút
    12:10 新竹 Hsinchu
cntlog