2024/11/23  05:27  khởi hành
1
04:42 - 07:54
3h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
04:42 - 07:56
3h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
04:42 - 07:57
3h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
04:42 - 07:57
3h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    04:42 - 07:54
    3h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    04:42 楠梓 Nanzi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    04:48 04:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:53 05:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    06:00 06:33 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    07:05 07:05 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    Đi bộ( 6phút
    07:11 07:21 高鐵新竹站 HSR Hsinchu Station
    公路客運 5700-0 InterCity 5700-0
    Hướng đến 竹北火車站(東站) TRA Zhubei Station(East)
    (18phút
    07:39 07:39 竹北火車站(東站) TRA Zhubei Station(East)
    Đi bộ( 15phút
    07:54 竹北 Zhubei
  2. 2
    04:42 - 07:56
    3h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:42 楠梓 Nanzi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    04:48 04:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:53 05:23 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h30phút
    06:53 06:53 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:58 07:13 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    07:56 竹北 Zhubei
  3. 3
    04:42 - 07:57
    3h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    04:42 楠梓 Nanzi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    04:48 04:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:53 05:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    06:00 06:00 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:05 06:35 新烏日 Xinwuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h22phút
    07:57 竹北 Zhubei
  4. 4
    04:42 - 07:57
    3h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:42 楠梓 Nanzi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (6phút
    04:48 04:48 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    04:53 05:08 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (52phút
    06:00 06:33 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (20phút
    06:53 06:53 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    06:58 07:28 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (29phút
    07:57 竹北 Zhubei
cntlog