2024/06/13  16:24  khởi hành
1
21:24 - 01:59
4h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
21:24 - 02:04
4h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
21:24 - 02:06
4h42phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
21:24 - 02:09
4h45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:24 - 01:59
    4h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24 沼平 Zhaoping
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (6phút
    JPY 10.000,00
    21:30 21:30 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    21:41 21:51 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    22:43 22:43 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    22:50 23:20 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h39phút
    01:59 新風 Xinfeng
  2. 2
    21:24 - 02:04
    4h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24 沼平 Zhaoping
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (6phút
    JPY 10.000,00
    21:30 21:30 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    21:41 21:51 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    22:43 22:43 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    22:50 23:25 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h39phút
    02:04 新風 Xinfeng
  3. 3
    21:24 - 02:06
    4h42phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24 沼平 Zhaoping
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (6phút
    JPY 10.000,00
    21:30 21:30 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    21:41 21:51 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    22:43 22:43 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    22:50 23:25 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h41phút
    02:06 新風 Xinfeng
  4. 4
    21:24 - 02:09
    4h45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    21:24 沼平 Zhaoping
    阿里山森林鐵路 沼平線 Alishan Forest Railway Zhaoping Line
    Hướng đến 阿里山 Alishan
    (6phút
    JPY 10.000,00
    21:30 21:30 阿里山 Alishan
    Đi bộ( 11phút
    21:41 21:51 阿里山轉運站 Alishan Transport Station
    公路客運 1835-0 InterCity 1835-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (52phút
    22:43 22:43 嘉義轉運站 Chiayi Station(Transit Center)
    Đi bộ( 7phút
    22:50 23:30 嘉義 Chiayi
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h39phút
    02:09 新風 Xinfeng
cntlog