1
06:09 - 07:28
1h19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:09 - 07:29
1h20phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
06:19 - 07:39
1h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:09 - 08:02
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:09 - 07:28
    1h19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:09 捷運東門站(金山) MRT Dongmen Sta.(Jinshan)
    Đi bộ( 6phút
    06:15 06:17 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:22 06:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:23 06:38 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (50phút
    07:28 埔心 Puxin
  2. 2
    06:09 - 07:29
    1h20phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:09 捷運東門站(金山) MRT Dongmen Sta.(Jinshan)
    Đi bộ( 6phút
    06:15 06:17 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:22 06:22 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:23 06:53 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (36phút
    07:29 埔心 Puxin
  3. 3
    06:19 - 07:39
    1h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:19 捷運東門站(金山) MRT Dongmen Sta.(Jinshan)
    臺北市公車 0南 Taipei 0-South
    Hướng đến 信義永康街口(捷運東門站) Xinyi and Yongkang Intersection(MRT Dongmen Sta.)
    (1phút
    06:20 06:20 信義永康街口(捷運東門站) Xinyi and Yongkang Intersection(MRT Dongmen Sta.)
    Đi bộ( 6phút
    06:26 06:28 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R28]淡水 [R28]Tamsui
    (5phút
    JPY 2.000,00
    06:33 06:33 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    06:34 06:49 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (50phút
    07:39 埔心 Puxin
  4. 4
    06:09 - 08:02
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    06:09 捷運東門站(金山) MRT Dongmen Sta.(Jinshan)
    Đi bộ( 6phút
    06:15 06:21 [R07/O06]東門 [R07/O06]Dongmen
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (12phút
    JPY 2.500,00
    06:33 06:33 [O12]大橋頭 [O12]Daqiaotou
    Đi bộ( 5phút
    06:38 06:48 捷運大橋頭站 MRT Daqiaotou Sta.
    公路客運 9002-B InterCity 9002-B
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (1h12phút
    08:00 08:00 埔心火車站 Puxin Train Station
    Đi bộ( 2phút
    08:02 埔心 Puxin
cntlog