2025/08/13  09:45  khởi hành
1
09:37 - 12:22
2h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
09:37 - 12:40
3h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:16 - 12:22
3h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
09:16 - 12:56
3h40phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:37 - 12:22
    2h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    09:37 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (13phút
    JPY 3.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:50 09:50 Tianzhong
    Đi bộ( 1phút
    09:51 10:00 Tra Tianzhong Station (ChanghuaCounty) (1)
    ChanghuaCounty 7Lu
    Hướng đến  Yuanlin Bus Station
    (4phút
    10:04 10:04 Hsr Changhua Station
    Đi bộ( 6phút
    10:10 10:24 Changhua(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (12phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    10:36 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:21 11:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:25 11:35 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (47phút
    JPY 8.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:22 Puxin
  2. 2
    09:37 - 12:40
    3h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:37 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (36phút
    thông qua đào tạo Changhua
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (2h6phút
    JPY 33.900,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:21 12:36 Yangmei
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (4phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:40 Puxin
  3. 3
    09:16 - 12:22
    3h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:16 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h1phút
    JPY 10.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:17 10:17 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:27 10:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:25 11:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:29 11:35 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (47phút
    JPY 8.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:22 Puxin
  4. 4
    09:16 - 12:56
    3h40phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:16 Linnei
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (49phút
    thông qua đào tạo Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (2h24phút
    JPY 32.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:32 12:40 Beihu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (16phút
    JPY 3.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:56 Puxin
cntlog