2024/11/11  10:37  khởi hành
1
09:47 - 14:16
4h29phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. bus
  21.  > 
  22. walk
  23.  > 
2
09:47 - 15:04
5h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:37 - 15:10
5h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:47 - 15:11
5h24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:47 - 14:16
    4h29phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. bus
    21.  > 
    22. walk
    23.  > 
    09:47 永春 Yongchun (Bus)
    臺南市公車 棕1 新營~鹽水~南鯤鯓~北門(雙春) Tainan BR1 Sinying Bus Station-Shuangchun
    Hướng đến 新營火車站 Xinying Railway Station
    (7phút
    09:54 10:07 南鯤鯓 Nankunshen Temple
    公路客運 7408-0 InterCity 7408-0
    Hướng đến 新營總站(火車站) Xinying Terminal Station (Railway Station)
    (10phút
    10:17 10:30 新塭 Xinwen
    公路客運 7327-J InterCity 7327-J
    Hướng đến 大雅站 Da Ya Station
    (17phút
    10:47 11:00 布袋鎮公所 Bu Dai Zhen Gong Suo
    嘉義縣公車 168 Chiayi County 168
    Hướng đến 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    (46phút
    11:46 11:46 高鐵嘉義站 HSR Chiayi Station
    Đi bộ( 5phút
    11:51 12:06 嘉義(高鐵) Chiayi(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    13:23 13:23 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    13:24 13:39 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    13:49 13:49 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    13:53 14:03 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    14:09 14:09 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    14:16 中壢 Zhongli
  2. 2
    09:47 - 15:04
    5h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:47 永春 Yongchun (Bus)
    臺南市公車 棕1 新營~鹽水~南鯤鯓~北門(雙春) Tainan BR1 Sinying Bus Station-Shuangchun
    Hướng đến 新營火車站 Xinying Railway Station
    (1h19phút
    11:06 11:06 新營火車站 Xinying Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    11:11 11:41 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h23phút
    15:04 中壢 Zhongli
  3. 3
    09:37 - 15:10
    5h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:37 永春 Yongchun (Bus)
    Đi bộ( 31phút
    10:08 10:18 南鯤鯓(代天府) Nankunshen Daitian Temple
    臺南市公車 61路 新營 ~ 臺灣鹽博物館 Tainan 61 Western Coast Line
    Hướng đến 新營火車站 Xinying Railway Station
    (54phút
    11:12 11:12 新營火車站 Xinying Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    11:17 11:47 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h23phút
    15:10 中壢 Zhongli
  4. 4
    09:47 - 15:11
    5h24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:47 永春 Yongchun (Bus) 11:06 11:06 新營火車站 Xinying Railway Station
    Đi bộ( 5phút
    11:11 11:46 新營 Xinying
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (3h25phút
    15:11 中壢 Zhongli
cntlog