1
08:02 - 10:09
2h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
2
08:02 - 10:19
2h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
08:02 - 10:37
2h35phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:02 - 10:40
2h38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:02 - 10:09
    2h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    08:02 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    08:07 08:22 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    09:15 09:15 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:16 09:31 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    09:41 09:41 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    09:45 09:55 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    10:01 10:01 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 8phút
    10:09 中壢 Zhongli
  2. 2
    08:02 - 10:19
    2h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:02 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    08:07 08:22 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h6phút
    09:28 09:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:29 09:44 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    10:19 中壢 Zhongli
  3. 3
    08:02 - 10:37
    2h35phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:02 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    08:07 08:37 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    09:46 09:46 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:47 10:02 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    10:37 中壢 Zhongli
  4. 4
    08:02 - 10:40
    2h38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:02 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 5phút
    08:07 08:37 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    09:09 09:09 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    09:14 09:44 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (56phút
    10:40 中壢 Zhongli
cntlog