2024/11/25  00:42  khởi hành
1
23:52 - 03:14
3h22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
23:42 - 03:19
3h37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
23:52 - 03:20
3h28phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
  20. walk
  21.  > 
  22. bus
  23.  > 
  24. walk
  25.  > 
4
23:52 - 03:21
3h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  1. 1
    23:52 - 03:14
    3h22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:52 八德 Bade
    公路客運 7127-0 InterCity 7127-0
    Hướng đến 斗六 Douliu(Bus)
    (8phút
    00:00 00:00 斗六 Douliu(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    00:07 00:37 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h37phút
    03:14 中壢 Zhongli
  2. 2
    23:42 - 03:19
    3h37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    23:42 八德 Bade
    Đi bộ( 30phút
    00:12 00:42 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h37phút
    03:19 中壢 Zhongli
  3. 3
    23:52 - 03:20
    3h28phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    20. walk
    21.  > 
    22. bus
    23.  > 
    24. walk
    25.  > 
    23:52 八德 Bade
    公路客運 7127-0 InterCity 7127-0
    Hướng đến 斗六 Douliu(Bus)
    (8phút
    00:00 00:00 斗六 Douliu(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    00:07 00:37 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (18phút
    00:55 00:55 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    01:00 01:10 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    01:16 01:16 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    01:19 01:34 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    02:27 02:27 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:28 02:43 [A18]高鐵桃園站 [A18]Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến [A22]老街溪 [A22]Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    02:53 02:53 [A21]環北 [A21]Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    02:57 03:07 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    03:13 03:13 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    03:20 中壢 Zhongli
  4. 4
    23:52 - 03:21
    3h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    23:52 八德 Bade
    公路客運 7130-0 InterCity 7130-0
    Hướng đến 斗六 Douliu(Bus)
    (8phút
    00:00 00:00 斗六 Douliu(Bus)
    Đi bộ( 7phút
    00:07 00:42 斗六 Douliu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h39phút
    03:21 中壢 Zhongli
cntlog