2024/06/20  01:55  khởi hành
1
00:55 - 02:45
1h50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
00:55 - 02:48
1h53phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:55 - 02:58
2h3phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
01:10 - 03:20
2h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:55 - 02:45
    1h50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    01:05 01:07 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    01:46 01:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:47 02:02 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (43phút
    02:45 中壢 Zhongli
  2. 2
    00:55 - 02:48
    1h53phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:55 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    01:05 01:07 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    01:46 01:46 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:47 02:17 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (31phút
    02:48 中壢 Zhongli
  3. 3
    00:55 - 02:58
    2h3phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    00:55 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    01:05 01:07 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    01:12 01:12 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    01:17 01:27 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    01:38 01:51 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    01:56 01:56 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    02:03 02:33 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    02:58 中壢 Zhongli
  4. 4
    01:10 - 03:20
    2h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:10 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    淡水渡船頭-八里渡船頭 Tamsui Ferry Wharf-Bali Ferry Wharf
    Hướng đến 八里渡船頭 Bali Ferry Wharf
    (10phút
    01:20 01:22 八里渡船頭 Bali Ferry Wharf
    Đi bộ( 7phút
    01:29 01:39 渡船頭(新北) Ferryboats Dock(Xinbei)
    新北市公車 963直達車 NewTaipei 963Zhidache
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (44phút
    02:23 02:23 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    02:30 02:45 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    03:20 中壢 Zhongli
cntlog