2024/06/16  01:12  khởi hành
1
00:27 - 02:13
1h46phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
00:27 - 02:24
1h57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
00:42 - 02:42
2h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:42 - 02:45
2h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:27 - 02:13
    1h46phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    00:27 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:20 01:20 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:21 01:36 高鐵桃園站 Taoyuan HSR Station
    桃園機場捷運 Taoyuan Airport MRT
    Hướng đến 老街溪 Laojie River
    (10phút
    JPY 3.000,00
    01:46 01:46 環北 Huanbei
    Đi bộ( 4phút
    01:50 02:00 捷運環北站 MRT Huanbei Station
    桃園市公車 5623 Taoyuan 5623
    Hướng đến 楊梅站 Yangmei Station
    (6phút
    02:06 02:06 中壢總站(桃園) Zhongli Bus Terminal(Taoyuan1)
    Đi bộ( 7phút
    02:13 中壢 Zhongli
  2. 2
    00:27 - 02:24
    1h57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:27 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h6phút
    01:33 01:33 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:34 01:49 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    02:24 中壢 Zhongli
  3. 3
    00:42 - 02:42
    2h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:42 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h9phút
    01:51 01:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:52 02:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    02:42 中壢 Zhongli
  4. 4
    00:42 - 02:45
    2h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:42 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (32phút
    01:14 01:14 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    01:19 01:49 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (56phút
    02:45 中壢 Zhongli
cntlog