2024/05/24  00:16  khởi hành
1
23:51 - 01:11
1h20phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
23:36 - 01:32
1h56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
23:46 - 02:45
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
23:46 - 02:50
3h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    23:51 - 01:11
    1h20phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:51 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h20phút
    01:11 中壢 Zhongli
  2. 2
    23:36 - 01:32
    1h56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    23:36 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h56phút
    01:32 中壢 Zhongli
  3. 3
    23:46 - 02:45
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:46 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (55phút
    00:41 00:41 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:46 01:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:54 01:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:55 02:10 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (35phút
    02:45 中壢 Zhongli
  4. 4
    23:46 - 02:50
    3h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:46 苑裡 Yuanli
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (55phút
    00:41 00:41 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:46 01:01 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:54 01:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:55 02:25 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (25phút
    02:50 中壢 Zhongli
cntlog