1
08:24 - 09:08
44phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
2
08:24 - 09:13
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
08:24 - 09:13
49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
08:15 - 09:29
1h14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  1. 1
    08:24 - 09:08
    44phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:24 中壢服務區 Zhongil Service Area
    公路客運 1610-0 InterCity 1610-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    08:35 08:48 經國轉運站 JingGuo Bus Station
    公路客運 1861-0 InterCity 1861-0
    Hướng đến 國光客運桃園停車場 Kingbus Taoyuan parking lot
    (11phút
    08:59 08:59 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 9phút
    09:08 桃園 Taoyuan
  2. 2
    08:24 - 09:13
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:24 中壢服務區 Zhongil Service Area
    公路客運 1610-0 InterCity 1610-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    08:35 08:48 經國轉運站 JingGuo Bus Station
    公路客運 1662-0 InterCity 1662-0
    Hướng đến 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    (20phút
    09:08 09:08 桃園後火車站 Taoyuan Rear Station (north)
    Đi bộ( 5phút
    09:13 桃園 Taoyuan
  3. 3
    08:24 - 09:13
    49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    08:24 中壢服務區 Zhongil Service Area
    公路客運 1610-A InterCity 1610-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    08:35 08:48 經國轉運站 JingGuo Bus Station
    公路客運 1816-A InterCity 1816-A
    Hướng đến 國光客運桃園停車場 Kingbus Taoyuan parking lot
    (16phút
    09:04 09:04 桃園站(國光) Taoyuan Station(KUO-KUANG)
    Đi bộ( 9phút
    09:13 桃園 Taoyuan
  4. 4
    08:15 - 09:29
    1h14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:15 中壢服務區 Zhongil Service Area
    Đi bộ( 51phút
    09:06 09:21 內壢 Neili
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (8phút
    09:29 桃園 Taoyuan
cntlog