2025/08/14  07:52  khởi hành
1
08:42 - 11:23
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
09:22 - 12:03
2h41phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:32 - 11:32
3h0phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:02 - 10:47
3h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:42 - 11:23
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:42 Miti
    InterCity 6883A
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (1h8phút
    09:50 09:50 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    09:57 10:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:51 10:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    10:55 10:55 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (28phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:23 Taoyuan
  2. 2
    09:22 - 12:03
    2h41phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:22 Miti
    InterCity 6883A
    Hướng đến  Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    (1h8phút
    10:30 10:30 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    10:37 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:21 11:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    11:25 11:35 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (28phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    12:03 Taoyuan
  3. 3
    08:32 - 11:32
    3h0phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:32 Miti
    InterCity 6883
    Hướng đến  Gancheng Station
    (1h19phút
    09:51 09:51 Taichung Station Minzu Intersection
    Đi bộ( 8phút
    09:59 10:00 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (46phút
    JPY 18.000,00
    Ghế Tự do : JPY 9.900,00
    10:46 10:54 Hsinchu
    Western Line(North)
    Hướng đến  Keelung
    (38phút
    JPY 10.700,00
    Ghế Tự do : JPY 5.900,00
    11:32 Taoyuan
  4. 4
    07:02 - 10:47
    3h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:02 Miti
    InterCity 6801
    Hướng đến  Sun Moon Lake
    (31phút
    07:33 08:38 Tenghu
    InterCity 6188A
    Hướng đến  Taichung Station Dazhi North Road
    (46phút
    09:24 09:24 Hsr Taichung Station (Taichung) (2)
    Đi bộ( 7phút
    09:31 09:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    10:21 10:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:26 10:28 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (19phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    10:47 Taoyuan
cntlog