2024/11/24  04:20  khởi hành
1
03:20 - 05:01
1h41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
03:30 - 05:07
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:20 - 05:09
1h49phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
03:30 - 05:13
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:20 - 05:01
    1h41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:20 淡水新城 Tamsui Xincheng
    Đi bộ( 14phút
    03:34 03:36 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    04:15 04:15 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:16 04:31 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    05:01 桃園 Taoyuan
  2. 2
    03:30 - 05:07
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:30 淡水新城 Tamsui Xincheng
    新北市公車 869 NewTaipei 869
    Hướng đến 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    (4phút
    03:34 03:34 捷運淡水站 MRT Tamsui Station(Zhongzheng Rd.)
    Đi bộ( 6phút
    03:40 03:42 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    04:21 04:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    04:22 04:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    05:07 桃園 Taoyuan
  3. 3
    03:20 - 05:09
    1h49phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:20 淡水新城 Tamsui Xincheng
    Đi bộ( 14phút
    03:34 03:36 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    03:41 03:41 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    03:46 03:56 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    04:07 04:20 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    04:25 04:25 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    04:32 04:47 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    05:09 桃園 Taoyuan
  4. 4
    03:30 - 05:13
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    03:30 淡水新城 Tamsui Xincheng
    新北市公車 紅36 NewTaipei R36
    Hướng đến 新春街(淡水站) Xin Chun Jie(Tamsui Station)
    (9phút
    03:39 03:52 米粉寮 Mifenliao(Xinbei)
    新北市公車 淡水新市鎮-板橋 NewTaipei Tamsui New Town-Banqio
    Hướng đến 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    (37phút
    04:29 04:29 板橋公車站 Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    04:36 04:51 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    05:13 桃園 Taoyuan
cntlog