1
12:37 - 15:44
3h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
12:37 - 15:47
3h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
12:37 - 15:48
3h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
12:37 - 16:06
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    12:37 - 15:44
    3h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    Đi bộ( 3phút
    12:40 12:50 埔里酒廠 Puli Distillery
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h2phút
    13:52 13:52 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    13:58 14:13 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    15:06 15:06 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:07 15:22 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    15:44 桃園 Taoyuan
  2. 2
    12:37 - 15:47
    3h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    Đi bộ( 8phút
    12:45 12:55 榮民診所 Veteran Clinic
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h0phút
    13:55 13:55 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:01 14:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    15:09 15:09 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:10 15:25 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    15:47 桃園 Taoyuan
  3. 3
    12:37 - 15:48
    3h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    Đi bộ( 8phút
    12:45 12:55 榮民診所 Veteran Clinic
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h0phút
    13:55 13:55 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:01 14:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    15:10 15:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:11 15:26 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    15:48 桃園 Taoyuan
  4. 4
    12:37 - 16:06
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    12:37 埔里總站(中正三路) Puli(Zhongzheng 3rd Rd.)
    Đi bộ( 8phút
    12:45 12:55 榮民診所 Veteran Clinic
    公路客運 6670-A InterCity 6670-A
    Hướng đến 台中(2) Taichung(2)
    (1h0phút
    13:55 13:55 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    Đi bộ( 6phút
    14:01 14:31 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    15:28 15:28 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:29 15:44 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    16:06 桃園 Taoyuan
cntlog