1
14:12 - 17:46
3h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
14:12 - 17:54
3h42phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
14:12 - 18:10
3h58phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
4
14:22 - 18:17
3h55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:12 - 17:46
    3h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:12 花蓮師院 National Hualien Teachers College
    Đi bộ( 39phút
    14:51 15:51 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (35phút
    16:26 16:31 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    16:41 16:43 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    16:49 16:54 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    17:00 17:00 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:01 17:16 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (30phút
    17:46 桃園 Taoyuan
  2. 2
    14:12 - 17:54
    3h42phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    14:12 花蓮師院 National Hualien Teachers College
    Đi bộ( 39phút
    14:51 15:51 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (35phút
    16:26 16:31 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    16:41 16:43 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    16:49 16:54 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (21phút
    JPY 3.500,00
    17:15 17:15 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    17:17 17:32 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    17:54 桃園 Taoyuan
  3. 3
    14:12 - 18:10
    3h58phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    14:12 花蓮師院 National Hualien Teachers College
    Đi bộ( 2phút
    14:14 14:24 海星中學 Stella Maris Ursuline High School
    公路客運 1123-0 InterCity 1123-0
    Hướng đến 家樂福(花蓮) Carrefour(Hualien)
    (9phút
    14:33 14:33 花蓮機場 Hualien Airport(Bus)
    Đi bộ( 4phút
    14:37 16:07 花蓮航空站[HUN] Hualien Airport[HUN]
    松山 - 花蓮 Songshan - Hualien
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (35phút
    16:42 16:47 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    16:57 16:59 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    17:05 17:10 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    17:16 17:16 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    17:17 17:47 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    18:10 桃園 Taoyuan
  4. 4
    14:22 - 18:17
    3h55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:22 花蓮師院 National Hualien Teachers College
    公路客運 1126-0 InterCity 1126-0
    Hướng đến 洛韶 Luoshao
    (15phút
    14:37 14:37 北埔(花蓮) Beipu(Hualien)
    Đi bộ( 8phút
    14:45 15:20 北埔 Beipu
    北迴線 North-Link Line
    Hướng đến 蘇澳新 Suaoxin
    (2h57phút
    18:17 桃園 Taoyuan
cntlog