2024/11/16  21:33  khởi hành
1
20:43 - 01:53
5h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:43 - 01:53
5h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:33 - 01:59
5h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
20:33 - 02:04
5h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    20:43 - 01:53
    5h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:43 谷關 Guguan
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (2h34phút
    23:17 23:30 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    23:41 23:41 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    23:46 00:16 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h37phút
    01:53 桃園 Taoyuan
  2. 2
    20:43 - 01:53
    5h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:43 谷關 Guguan
    臺中市公車 153副 Taichung 153 Sub-route
    Hướng đến 市警局 Taichung City Police Bureau
    (2h34phút
    23:17 23:30 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    23:41 23:41 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    23:46 00:16 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h37phút
    01:53 桃園 Taoyuan
  3. 3
    20:33 - 01:59
    5h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:33 谷關 Guguan
    Đi bộ( 12phút
    20:45 20:55 十文溪 Shiwen River
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (2h28phút
    23:23 23:36 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-0 InterCity 1617-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    23:47 23:47 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    23:52 00:22 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h37phút
    01:59 桃園 Taoyuan
  4. 4
    20:33 - 02:04
    5h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:33 谷關 Guguan
    Đi bộ( 12phút
    20:45 20:55 十文溪 Shiwen River
    臺中市公車 153 Taichung 153
    Hướng đến 高鐵台中站 HSR Taichung Station (Taichung)
    (2h28phút
    23:23 23:36 石岡 Shigang (Taichung)
    公路客運 1617-A InterCity 1617-A
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (11phút
    23:47 23:47 豐原站 Fengyuan Station (Zhongzheng Road)
    Đi bộ( 5phút
    23:52 00:27 豐原 Fengyuan
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h37phút
    02:04 桃園 Taoyuan
cntlog