2024/05/24  03:11  khởi hành
1
02:11 - 05:00
2h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:11 - 05:18
3h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:11 - 05:42
3h31phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
02:26 - 06:04
3h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    02:11 - 05:00
    2h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:16 02:31 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h51phút
    04:22 04:22 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:23 04:38 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    05:00 桃園 Taoyuan
  2. 2
    02:11 - 05:18
    3h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:16 02:46 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h54phút
    04:40 04:40 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    04:41 04:56 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    05:18 桃園 Taoyuan
  3. 3
    02:11 - 05:42
    3h31phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:11 沙崙 Shalun
    Đi bộ( 5phút
    02:16 02:46 台南(高鐵) Tainan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h17phút
    04:03 04:03 苗栗(高鐵) Miaoli(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    04:08 04:38 豐富 Fengfu
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h4phút
    05:42 桃園 Taoyuan
  4. 4
    02:26 - 06:04
    3h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    02:26 沙崙 Shalun
    沙崙線 Shalun Line
    Hướng đến 中洲 Zhongzhou
    (6phút
    02:32 02:50 中洲 Zhongzhou
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (31phút
    03:21 03:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:26 03:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    05:26 05:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:27 05:42 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    06:04 桃園 Taoyuan
cntlog