2024/06/06  05:19  khởi hành
1
04:39 - 06:09
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
04:39 - 06:11
1h32phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
04:39 - 06:51
2h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  1. 1
    04:39 - 06:09
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:39 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    04:56 05:30 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (39phút
    06:09 桃園 Taoyuan
  2. 2
    04:39 - 06:11
    1h32phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    04:39 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (17phút
    04:56 05:14 北新竹 North Hsinchu
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (57phút
    06:11 桃園 Taoyuan
  3. 3
    04:39 - 06:51
    2h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    04:39 竹東 Zhudong
    內灣線 Neiwan Line
    Hướng đến 新竹 Hsinchu
    (10phút
    04:49 05:07 竹中 Zhuzhong
    六家線 Liujia Line
    Hướng đến 六家 Liujia
    (4phút
    05:11 05:11 六家 Liujia
    Đi bộ( 7phút
    05:18 05:48 新竹(高鐵) Hsinchu(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (25phút
    06:13 06:13 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:14 06:29 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    06:51 桃園 Taoyuan
cntlog