2024/06/15  14:16  khởi hành
1
13:51 - 15:37
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
13:51 - 15:37
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
13:56 - 15:42
1h46phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
13:31 - 15:59
2h28phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  1. 1
    13:51 - 15:37
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:51 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h46phút
    15:37 桃園 Taoyuan
  2. 2
    13:51 - 15:37
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:51 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h46phút
    15:37 桃園 Taoyuan
  3. 3
    13:56 - 15:42
    1h46phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    13:56 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 八堵 Badu
    (1h46phút
    15:42 桃園 Taoyuan
  4. 4
    13:31 - 15:59
    2h28phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    13:31 中里 Zhongli(Yilan)
    宜蘭線 Yilan Line
    Hướng đến 蘇澳 Suao
    (2phút
    13:33 13:33 羅東 Luodong
    Đi bộ( 6phút
    13:39 13:49 羅東轉運站 Luo Dong Zhuan Yun Zhan
    公路客運 1879-0 InterCity 1879-0
    Hướng đến 圓山轉運站 uanshan Bus Station
    (57phút
    14:46 14:46 南港轉運站西站 Nangang Bus Station(West)
    Đi bộ( 4phút
    14:50 15:05 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (16phút
    15:21 15:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    15:22 15:37 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    15:59 桃園 Taoyuan
cntlog