2024/06/19  05:53  khởi hành
1
05:23 - 08:59
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
05:28 - 09:23
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
05:28 - 09:41
4h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:23 - 10:49
5h26phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    05:23 - 08:59
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:23 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    06:16 06:16 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    06:21 06:36 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    08:21 08:21 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:22 08:37 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    08:59 桃園 Taoyuan
  2. 2
    05:28 - 09:23
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:28 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    06:21 06:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    06:26 06:41 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    08:45 08:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    08:46 09:01 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    09:23 桃園 Taoyuan
  3. 3
    05:28 - 09:41
    4h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    05:28 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    06:21 06:21 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    06:26 06:56 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    09:03 09:03 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    09:04 09:19 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    09:41 桃園 Taoyuan
  4. 4
    05:23 - 10:49
    5h26phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    05:23 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (5h26phút
    10:49 桃園 Taoyuan
cntlog