2024/05/23  18:38  khởi hành
1
17:53 - 19:45
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
17:53 - 19:46
1h53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:08 - 20:04
1h56phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
17:53 - 20:04
2h11phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    17:53 - 19:45
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:53 烏日 Wuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1phút
    17:54 17:54 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    19:07 19:07 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:08 19:23 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    19:45 桃園 Taoyuan
  2. 2
    17:53 - 19:46
    1h53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:53 烏日 Wuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1phút
    17:54 17:54 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:14 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    19:08 19:08 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:09 19:24 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    19:46 桃園 Taoyuan
  3. 3
    18:08 - 20:04
    1h56phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:08 烏日 Wuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h56phút
    20:04 桃園 Taoyuan
  4. 4
    17:53 - 20:04
    2h11phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    17:53 烏日 Wuri
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (1phút
    17:54 17:54 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    17:59 18:29 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    19:26 19:26 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    19:27 19:42 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    20:04 桃園 Taoyuan
cntlog