2024/06/10  20:22  khởi hành
1
19:37 - 21:39
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
19:37 - 21:40
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
19:52 - 21:41
1h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
19:57 - 21:46
1h49phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    19:37 - 21:39
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:37 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    19:48 19:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:53 20:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    21:01 21:01 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:02 21:17 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    21:39 桃園 Taoyuan
  2. 2
    19:37 - 21:40
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:37 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (11phút
    19:48 19:48 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    19:53 20:08 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    21:02 21:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    21:03 21:18 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    21:40 桃園 Taoyuan
  3. 3
    19:52 - 21:41
    1h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:52 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h49phút
    21:41 桃園 Taoyuan
  4. 4
    19:57 - 21:46
    1h49phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    19:57 台中 Taichung
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (1h49phút
    21:46 桃園 Taoyuan
cntlog