2025/08/15  05:10  khởi hành
1
08:24 - 10:47
2h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
06:53 - 09:20
2h27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:21 - 08:58
2h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
05:05 - 08:27
3h22phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:24 - 10:47
    2h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:24 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (15phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:39 08:39 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    08:49 08:55 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h26phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    10:21 10:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    10:26 10:28 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (19phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    10:47 Taoyuan
  2. 2
    06:53 - 09:20
    2h27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:53 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    07:02 07:02 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    07:12 07:15 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h32phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:47 08:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:51 08:52 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (28phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    09:20 Taoyuan
  3. 3
    06:21 - 08:58
    2h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:21 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (9phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    06:30 06:30 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    06:40 06:40 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h51phút
    JPY 141.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 97.500,00
    08:31 08:31 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 4phút
    08:35 08:38 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    08:58 Taoyuan
  4. 4
    05:05 - 08:27
    3h22phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    05:05 Kaohsiung
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (16phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    05:21 05:21 Xinzuoying
    Đi bộ( 10phút
    05:31 05:50 Zuoying(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h38phút
    JPY 129.000,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 4.000,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 91.000,00
    07:28 07:38 Taoyuan(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (12phút
    JPY 12.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 27.500,00
    07:50 07:50 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 5phút
    07:55 08:08 Banqiao
    Western Line(North)
    Hướng đến  Zhunan
    (19phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Tự do : JPY 2.600,00
    08:27 Taoyuan
cntlog