2024/11/25  23:23  khởi hành
1
22:53 - 01:42
2h49phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
22:38 - 01:45
3h7phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
22:53 - 01:48
2h55phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
22:58 - 01:48
2h50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    22:53 - 01:42
    2h49phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:53 石龜 Shigui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (58phút
    23:51 23:51 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    23:56 00:11 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:04 01:04 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:05 01:20 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    01:42 桃園 Taoyuan
  2. 2
    22:38 - 01:45
    3h7phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    22:38 石龜 Shigui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (14phút
    22:52 22:52 斗六 Douliu
    Đi bộ( 6phút
    22:58 23:08 斗六後火車站 TRA Douliu Rear Station
    公路客運 7138-0 InterCity 7138-0
    Hướng đến 6th Precinct(Shizheng Rd.) 
    (38phút
    23:46 23:59 延平 Yanping (NantouCounty)
    公路客運 6720-0 InterCity 6720-0
    Hướng đến 崎頭(南投) Qitou(Nantou)
    (46phút
    00:45 00:58 中湖(桃園)(1) Zhonghu(Taoyuan)(1)
    桃園市公車 5063 Taoyuan 5063
    Hướng đến 桃園遠東百貨 Taoyuan Far Eastern Department Store
    (24phút
    01:22 01:35 萬壽山鶯路口 Wanshou Shanying Rd. Intersection
    桃園市公車 1A Taoyuan 1A
    Hướng đến 中壢分局 Zhongli Police District
    (3phút
    01:38 01:38 桃園站(東) Taoyuan Station(east)
    Đi bộ( 7phút
    01:45 桃園 Taoyuan
  3. 3
    22:53 - 01:48
    2h55phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:53 石龜 Shigui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h55phút
    01:48 桃園 Taoyuan
  4. 4
    22:58 - 01:48
    2h50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:58 石龜 Shigui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (58phút
    23:56 23:56 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:01 00:16 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    01:10 01:10 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:11 01:26 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    01:48 桃園 Taoyuan
cntlog