2024/05/31  10:35  khởi hành
1
09:50 - 12:20
2h30phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
09:50 - 12:29
2h39phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
09:50 - 12:30
2h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
10:05 - 12:37
2h32phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    09:50 - 12:20
    2h30phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    09:50 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (7phút
    09:57 09:57 田中 Tianzhong
    Đi bộ( 5phút
    10:02 10:12 田中火車站(1) TRA Tianzhong Station(1)
    彰化縣公車 7路 Changhua County 7
    Hướng đến 員林轉運站 Yuanlin Bus Station
    (6phút
    10:18 10:18 高鐵彰化站 HSR Changhua Station
    Đi bộ( 3phút
    10:21 10:36 彰化(高鐵) Changhua(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h6phút
    11:42 11:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:43 11:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    12:20 桃園 Taoyuan
  2. 2
    09:50 - 12:29
    2h39phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:50 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    10:38 10:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:43 10:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    11:51 11:51 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:52 12:07 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    12:29 桃園 Taoyuan
  3. 3
    09:50 - 12:30
    2h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:50 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (48phút
    10:38 10:38 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    10:43 10:58 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    11:52 11:52 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:53 12:08 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    12:30 桃園 Taoyuan
  4. 4
    10:05 - 12:37
    2h32phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    10:05 二水 Ershui
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (2h32phút
    12:37 桃園 Taoyuan
cntlog