2024/06/24  00:56  khởi hành
1
00:11 - 02:13
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
00:11 - 02:14
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
00:26 - 02:31
2h5phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
00:11 - 02:32
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    00:11 - 02:13
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:11 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:22 00:22 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:27 00:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    01:35 01:35 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:36 01:51 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    02:13 桃園 Taoyuan
  2. 2
    00:11 - 02:14
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:11 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:22 00:22 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:27 00:42 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    01:36 01:36 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:37 01:52 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    02:14 桃園 Taoyuan
  3. 3
    00:26 - 02:31
    2h5phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    00:26 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h5phút
    02:31 桃園 Taoyuan
  4. 4
    00:11 - 02:32
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    00:11 彰化 Changhua
    臺中線(山線) Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (11phút
    00:22 00:22 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    00:27 00:57 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    01:54 01:54 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    01:55 02:10 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (22phút
    02:32 桃園 Taoyuan
cntlog