2024/06/28  04:49  khởi hành
1
03:59 - 07:15
3h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
03:49 - 07:16
3h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
  18. train
  19.  > 
3
03:49 - 07:51
4h2phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
4
03:59 - 07:55
3h56phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:59 - 07:15
    3h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    03:59 南白砂崙 S. Baishalun
    高雄市公車 239 Kaohsiung 239
    Hướng đến 台南火車站 Tainan Train Station
    (8phút
    04:07 04:20 中賢里 Jhongsian Village
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    04:21 04:21 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    04:25 04:29 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:39 04:39 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:44 04:59 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    06:44 06:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:45 07:00 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    07:15 鶯歌 Yingge
  2. 2
    03:49 - 07:16
    3h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    03:49 南白砂崙 S. Baishalun
    Đi bộ( 2phút
    03:51 04:01 白砂崙 Baishalun
    高雄市公車 紅71B1 Kaohsiung Red71B1
    Hướng đến 捷運南岡山站 MRT Gangshan South Station
    (7phút
    04:08 04:21 中賢里 Jhongsian Village
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    04:22 04:22 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    Đi bộ( 4phút
    04:26 04:30 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:40 04:40 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    04:45 05:00 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    06:45 06:45 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:46 07:01 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    07:16 鶯歌 Yingge
  3. 3
    03:49 - 07:51
    4h2phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    03:49 南白砂崙 S. Baishalun
    Đi bộ( 2phút
    03:51 04:01 白砂崙 Baishalun
    高雄市公車 紅71B2 Kaohsiung Red71B2
    Hướng đến 興達國小 Hsing-Da Elementary School
    (7phút
    04:08 04:21 中賢里 Jhongsian Village
    高雄市公車 224(原 24B) Kaohsiung 224
    Hướng đến 歷史博物館(大公路) Kaohsiung Museum of History(Dagong Rd.)
    (1phút
    04:22 04:35 捷運後驛站 MRT Houyi Station
    高雄市公車 301 (去程) Kaohsiung 301 (Down)
    Hướng đến 林森路口(高雄) Linsen Rd. Intersection(Kaohsiung)
    (1phút
    04:36 04:36 察哈爾二街(捷運後驛站) Chahaer 2nd St.(MRT Houyi Station)
    Đi bộ( 6phút
    04:42 04:46 [R12]後驛(高醫大) [R12]Houyi(KMU)
    Red Line
    Hướng đến [R24]南岡山 [R24]Gangshan South
    (10phút
    JPY 2.000,00
    04:56 04:56 [R16]左營(高雄捷運) [R16]Zuoying(MRT)
    Đi bộ( 5phút
    05:01 05:16 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    07:20 07:20 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:21 07:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    07:51 鶯歌 Yingge
  4. 4
    03:59 - 07:55
    3h56phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    03:59 南白砂崙 S. Baishalun
    高雄市公車 紅71B1 Kaohsiung Red71B1
    Hướng đến 捷運南岡山站 MRT Gangshan South Station
    (30phút
    04:29 04:29 大湖火車站 Dahu Train Station
    Đi bộ( 7phút
    04:36 04:51 大湖 Dahu
    西部幹線縱貫線南段 Western Line(South)
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (28phút
    05:19 05:19 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    05:24 05:39 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    07:24 07:24 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    07:25 07:40 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    07:55 鶯歌 Yingge
cntlog