1
01:08 - 02:00
52phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
01:18 - 02:08
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
01:08 - 02:13
1h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
01:08 - 02:22
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    01:08 - 02:00
    52phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    01:08 防癆協會 National Tuberculosis Association
    Đi bộ( 5phút
    01:13 01:15 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    JPY 2.000,00
    01:21 01:21 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    01:22 01:37 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    02:00 鶯歌 Yingge
  2. 2
    01:18 - 02:08
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    01:18 防癆協會 National Tuberculosis Association
    臺北市公車 304承德 Taipei 304(Chengde)
    Hướng đến 故宮博物院 National Palace Museum
    (6phút
    01:24 01:24 台北車站(承德) Taipei Main Sta. (Cheng De)
    Đi bộ( 6phút
    01:30 01:45 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    02:08 鶯歌 Yingge
  3. 3
    01:08 - 02:13
    1h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    01:08 防癆協會 National Tuberculosis Association
    Đi bộ( 5phút
    01:13 01:15 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (6phút
    01:21 01:26 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 3.000,00
    01:41 01:41 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    01:43 01:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    02:13 鶯歌 Yingge
  4. 4
    01:08 - 02:22
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    01:08 防癆協會 National Tuberculosis Association
    Đi bộ( 5phút
    01:13 01:19 [O11/R13]民權西路 [O11/R13]Minquan W Rd
    中和新蘆線(大橋頭-蘆洲) Zhonghe-Xinlu Line(Luzhou-Nanshijiao)
    Hướng đến [O54]蘆洲 [O54]Luzhou
    (9phút
    JPY 2.000,00
    01:28 01:28 [O52]徐匯中學 [O52]St Ignatius High School
    Đi bộ( 3phút
    01:31 01:41 捷運徐匯中學站 MRT St. Ignatius High School
    新北市公車 264 NewTaipei 264
    Hướng đến 蘆洲站(光明路) Luzhou Sta.(Guangming Rd.)
    (4phút
    01:45 01:58 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (12phút
    02:10 02:10 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    Đi bộ( 12phút
    02:22 鶯歌 Yingge
cntlog