2024/09/20  16:54  khởi hành
1
15:54 - 17:24
1h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
15:54 - 17:32
1h38phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:54 - 17:34
1h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
15:54 - 17:37
1h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 17:24
    1h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:54 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    16:04 16:06 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    JPY 5.000,00
    16:45 16:45 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    16:46 17:01 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (23phút
    17:24 鶯歌 Yingge
  2. 2
    15:54 - 17:32
    1h38phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:54 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    16:04 16:06 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    16:11 16:11 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    16:16 16:26 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 837副 NewTaipei 837 Sub
    Hướng đến 新天母社區 New Tianmu Community
    (11phút
    16:37 16:50 福德里(新北) Fude Li(Xinbei)
    臺北市公車 651 Taipei 651
    Hướng đến 市議會(台北) City Council(Taipei)
    (5phút
    16:55 16:55 新北板橋公車站 New Taipei Banqiao Bus Stop
    Đi bộ( 7phút
    17:02 17:17 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    17:32 鶯歌 Yingge
  3. 3
    15:54 - 17:34
    1h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:54 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    16:04 16:06 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (5phút
    JPY 2.000,00
    16:11 16:11 [R26]竹圍 [R26]Zhuwei
    Đi bộ( 5phút
    16:16 16:26 捷運竹圍站 MRT Zhuwei Sta.
    新北市公車 580馬偕醫院 NewTaipei 580Mackay Memorial Hospital
    Hướng đến 大窠橋(成泰路一段) Dake Bridge
    (10phút
    16:36 16:49 新興公寓 Xinxing Apartment
    新北市公車 橘20加班車凌雲寺 NewTaipei O20 Lingyun Temple
    Hướng đến 捷運三民高中站(復興路) MRT Sanmin Senior High School Sta.(Fuxing Rd.)
    (9phút
    16:58 17:11 復興路 Fusing Rd.(Xinbei)
    新北市公車 981 NewTaipei 981
    Hướng đến 鳳鳴國中 Fengming Junior High School
    (12phút
    17:23 17:23 鶯歌火車站 Yingge Rail Sta.
    Đi bộ( 11phút
    17:34 鶯歌 Yingge
  4. 4
    15:54 - 17:37
    1h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:54 淡水渡船頭 Tamsui Ferry Wharf
    Đi bộ( 10phút
    16:04 16:06 [R28]淡水 [R28]Tamsui
    淡水信義線 Tamsui-Xianyi Line
    Hướng đến [R02]象山 [R02]Xiangshan(MRT)
    (39phút
    16:45 16:50 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (15phút
    JPY 6.000,00
    17:05 17:05 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 2phút
    17:07 17:22 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    17:37 鶯歌 Yingge
cntlog