2024/06/20  02:52  khởi hành
1
02:22 - 05:51
3h29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
02:27 - 06:15
3h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
02:27 - 06:33
4h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
02:22 - 07:53
5h31phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  1. 1
    02:22 - 05:51
    3h29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:22 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    03:15 03:15 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:20 03:35 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    05:20 05:20 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:21 05:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    05:51 鶯歌 Yingge
  2. 2
    02:27 - 06:15
    3h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:27 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    03:20 03:20 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:25 03:40 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    05:44 05:44 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    05:45 06:00 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    06:15 鶯歌 Yingge
  3. 3
    02:27 - 06:33
    4h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:27 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (53phút
    03:20 03:20 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    03:25 03:55 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h7phút
    06:02 06:02 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    06:03 06:18 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (15phút
    06:33 鶯歌 Yingge
  4. 4
    02:22 - 07:53
    5h31phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    02:22 東海 Donghai
    屏東線 Pingtung Line
    Hướng đến 高雄 Kaohsiung
    (5h31phút
    07:53 鶯歌 Yingge
cntlog