1
10:38 - 11:42
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
10:28 - 11:47
1h19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
10:28 - 12:02
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
10:38 - 12:10
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  1. 1
    10:38 - 11:42
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    10:38 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (10phút
    10:48 10:48 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    10:52 11:07 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    11:20 11:20 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:21 11:36 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    11:42 樹林 Shulin
  2. 2
    10:28 - 11:47
    1h19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:28 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
    Đi bộ( 8phút
    10:36 10:46 中油新村 Zhongyou Village
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (7phút
    10:53 10:53 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    10:57 11:12 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    11:25 11:25 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:26 11:41 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    11:47 樹林 Shulin
  3. 3
    10:28 - 12:02
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    10:28 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
    Đi bộ( 8phút
    10:36 10:46 中油新村 Zhongyou Village
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    (7phút
    10:53 10:53 高鐵桃園站 HSR Taoyuan Station
    Đi bộ( 4phút
    10:57 11:27 桃園(高鐵) Taoyuan(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (13phút
    11:40 11:40 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    11:41 11:56 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    12:02 樹林 Shulin
  4. 4
    10:38 - 12:10
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:38 大新路1018巷內 Daxin Rd. Inside the Ln. 1018
    桃園市公車 L305 Taoyuan L305
    Hướng đến 蘆竹區公所 Luzhu District Office
    (11phút
    10:49 11:02 大竹(桃園) Dazhu (Taoyuan)
    桃園市公車 206 Taoyuan 206
    Hướng đến 桃園總站 Taoyuan Main Station
    (28phút
    11:30 11:30 桃園總站 Taoyuan Main Station
    Đi bộ( 9phút
    11:39 11:54 桃園 Taoyuan
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 基隆 Keelung
    (16phút
    12:10 樹林 Shulin
cntlog