2024/06/17  22:59  khởi hành
1
22:14 - 02:44
4h30phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
2
22:29 - 03:04
4h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
22:39 - 03:33
4h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
22:34 - 03:34
5h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    22:14 - 02:44
    4h30phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22:14 知本 Zhiben
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (13phút
    22:27 22:27 台東 Taitung
    Đi bộ( 4phút
    22:31 22:41 台東火車站 Taitung Railway Station
    臺東縣公車 陸海空線 Taitung County Luhaikongxian
    Hướng đến 台東航空站 Taitung Airport Station
    (24phút
    23:05 23:05 台東航空站 Taitung Airport Station
    Đi bộ( 5phút
    23:10 00:40 台東航空站[TTT] Taitung Airport[TTT]
    松山 - 台東 Songshan - Taitung
    Hướng đến 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    (1h0phút
    01:40 01:45 臺北松山機場[TSA] Taipei Songshan Airport[TSA]
    Đi bộ( 10phút
    01:55 01:57 [BR13]松山機場 [BR13]Songshan Airport
    文湖線 Wenhu Line
    Hướng đến [BR01]動物園 [BR01]Taipei Zoo
    (6phút
    02:03 02:08 [BL15/BR10]忠孝復興 [BL15/BR10]Zhongxiao Fuxing
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (6phút
    JPY 2.500,00
    02:14 02:14 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    02:15 02:30 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (14phút
    02:44 樹林 Shulin
  2. 2
    22:29 - 03:04
    4h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:29 知本 Zhiben
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (2h8phút
    00:37 00:37 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:42 00:57 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (1h45phút
    02:42 02:42 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    02:43 02:58 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    03:04 樹林 Shulin
  3. 3
    22:39 - 03:33
    4h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    22:39 知本 Zhiben
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 枋寮 Fangliao
    (2h8phút
    00:47 00:47 新左營 Xinzuoying
    Đi bộ( 5phút
    00:52 01:07 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (2h4phút
    03:11 03:11 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    03:12 03:27 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    03:33 樹林 Shulin
  4. 4
    22:34 - 03:34
    5h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    22:34 知本 Zhiben
    南迴線 South-Link Line
    Hướng đến 台東 Taitung
    (5h0phút
    03:34 樹林 Shulin
cntlog