2024/11/24  08:49  khởi hành
1
08:19 - 10:21
2h2phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
08:19 - 10:22
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
08:24 - 10:24
2h0phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
08:19 - 10:40
2h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  1. 1
    08:19 - 10:21
    2h2phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:19 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    08:46 08:46 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:51 09:06 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (53phút
    09:59 09:59 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:00 10:15 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    10:21 樹林 Shulin
  2. 2
    08:19 - 10:22
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:19 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    08:46 08:46 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:51 09:06 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (54phút
    10:00 10:00 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:01 10:16 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    10:22 樹林 Shulin
  3. 3
    08:24 - 10:24
    2h0phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    08:24 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (2h0phút
    10:24 樹林 Shulin
  4. 4
    08:19 - 10:40
    2h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    08:19 清水 Qingshui
    海岸線 Coast Line
    Hướng đến 彰化 Changhua
    (27phút
    08:46 08:46 新烏日 Xinwuri
    Đi bộ( 5phút
    08:51 09:21 台中(高鐵) Taichung(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    (57phút
    10:18 10:18 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 1phút
    10:19 10:34 闆橋 Banqiao
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (6phút
    10:40 樹林 Shulin
cntlog