2025/08/07  14:21  khởi hành
1
13:22 - 16:31
3h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
13:22 - 16:35
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
13:22 - 17:31
4h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
13:22 - 17:40
4h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:22 - 16:31
    3h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:22 Dingsu
    InterCity 7323
    Hướng đến  Da Ya Station
    (36phút
    13:58 14:06 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    14:38 14:38 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    14:45 15:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    15:32 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:21 16:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:31 Banqiao
  2. 2
    13:22 - 16:35
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:22 Dingsu
    InterCity 7323
    Hướng đến  Da Ya Station
    (36phút
    13:58 14:06 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    14:38 14:38 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    14:45 15:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h17phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    16:25 16:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:35 Banqiao
  3. 3
    13:22 - 17:31
    4h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:22 Dingsu
    InterCity 7323
    Hướng đến  Da Ya Station
    (35phút
    13:57 13:57 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 5phút
    14:02 14:18 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (1h42phút
    JPY 18.700,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:00 16:00 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:10 16:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    17:21 17:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:31 Banqiao
  4. 4
    13:22 - 17:40
    4h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:22 Dingsu
    InterCity 7323
    Hướng đến  Da Ya Station
    (35phút
    13:57 13:57 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    14:03 14:11 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h29phút
    JPY 47.200,00
    Ghế Tự do : JPY 26.100,00
    17:40 Banqiao
cntlog