1
13:00 - 15:31
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
13:00 - 15:31
2h31phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
13:00 - 15:35
2h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
11:40 - 15:01
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:00 - 15:31
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:00 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Taichung Yellow 6
    Hướng đến  Wufeng (Taichung)
    (25phút
    13:25 13:41 Wufeng (Taichung)
    Taichung 151
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 14
    (29phút
    14:10 14:10 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    14:16 14:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:21 15:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:31 Banqiao
  2. 2
    13:00 - 15:31
    2h31phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:00 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Taichung Yellow 6
    Hướng đến  Wufeng (Taichung)
    (18phút
    13:18 13:33 Jifeng Village
    Taichung 133
    Hướng đến  Xinwuri Station B
    (35phút
    14:08 14:08 Xinwuri Station B
    Đi bộ( 11phút
    14:19 14:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:21 15:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:31 Banqiao
  3. 3
    13:00 - 15:35
    2h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    13:00 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Taichung Yellow 6
    Hướng đến  Wufeng (Taichung)
    (25phút
    13:25 13:41 Wufeng (Taichung)
    Taichung 151
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 14
    (29phút
    14:10 14:10 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    14:16 14:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    15:25 15:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:35 Banqiao
  4. 4
    11:40 - 15:01
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    11:40 Qingtonglin Ecological Industrial Park
    Đi bộ( 1h20phút
    13:00 13:00 Tonglin
    Taichung 282
    Hướng đến  Asia University Ando Museum
    (20phút
    13:20 13:24 Wu Feng Elementary School
    Taichung 151E
    Hướng đến  Taichung City Council
    (26phút
    13:50 13:50 Hsr Taichung Station Platform 16
    Đi bộ( 6phút
    13:56 14:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    14:51 14:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    15:01 Banqiao
cntlog