2025/08/04  15:39  khởi hành
1
19:25 - 23:52
4h27phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:30 - 20:31
5h1phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
3
15:30 - 20:35
5h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
15:30 - 22:00
6h30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:25 - 23:52
    4h27phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    19:25 Miyang
    InterCity 7314
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h46phút
    21:11 21:36 Shinkong Mitsukoshi Far Eastern Station
    InterCity 7211
    Hướng đến  Puzi Bus Station
    (32phút
    22:08 22:08 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    22:15 22:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (27phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    22:59 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:42 23:42 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:52 Banqiao
  2. 2
    15:30 - 20:31
    5h1phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    15:30 Miyang
    Đi bộ( 1h1phút
    16:31 16:31 Fushan (ChiayiCounty) (2)
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (10phút
    16:41 17:01 Shizhao
    InterCity 7329
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (1h28phút
    18:29 18:29 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    18:36 19:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (24phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    19:32 19:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:31 Banqiao
  3. 3
    15:30 - 20:35
    5h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:30 Miyang
    Đi bộ( 1h1phút
    16:31 16:31 Fushan (ChiayiCounty) (2)
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (10phút
    16:41 17:01 Shizhao
    InterCity 7329
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (1h28phút
    18:29 18:29 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    18:36 19:08 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h17phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    20:25 20:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:35 Banqiao
  4. 4
    15:30 - 22:00
    6h30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:30 Miyang
    Đi bộ( 1h1phút
    16:31 16:31 Fushan (ChiayiCounty) (2)
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h49phút
    18:20 18:20 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    18:26 18:40 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h20phút
    JPY 47.200,00
    Ghế Tự do : JPY 26.100,00
    22:00 Banqiao
cntlog