1
09:42 - 12:31
2h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
08:33 - 11:31
2h58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
08:33 - 11:35
3h2phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
08:36 - 11:57
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:42 - 12:31
    2h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    09:42 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 1h8phút
    10:50 10:53 Yongjing
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (32phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    11:25 11:25 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    11:35 11:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    12:21 12:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    12:31 Banqiao
  2. 2
    08:33 - 11:31
    2h58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:33 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 1h8phút
    09:41 09:44 Yongjing
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (33phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:17 10:17 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:27 10:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:21 11:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:31 Banqiao
  3. 3
    08:33 - 11:35
    3h2phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    08:33 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 1h8phút
    09:41 09:44 Yongjing
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (33phút
    JPY 6.100,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:17 10:17 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:27 10:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:25 11:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:35 Banqiao
  4. 4
    08:36 - 11:57
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    08:36 Fuxing Elementary School (ChanghuaCounty)
    Đi bộ( 1h36phút
    10:12 10:16 Yuanlin
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (11phút
    JPY 3.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.800,00
    10:27 10:34 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    10:44 10:44 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    10:54 11:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    11:47 11:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    11:57 Banqiao
cntlog