2025/08/04  21:02  khởi hành
1
20:10 - 23:52
3h42phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
20:03 - 23:52
3h49phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
20:03 - 00:02
3h59phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
03:07 - 07:12
4h5phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:10 - 23:52
    3h42phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:10 Fanshiliuyuan
    Đi bộ( 2h20phút
    22:30 22:33 Wuquan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:41 22:41 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    22:51 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:42 23:42 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:52 Banqiao
  2. 2
    20:03 - 23:52
    3h49phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:03 Fanshiliuyuan
    Đi bộ( 2h20phút
    22:23 22:26 Wuquan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:34 22:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    22:44 23:03 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:42 23:42 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    23:52 Banqiao
  3. 3
    20:03 - 00:02
    3h59phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    20:03 Fanshiliuyuan
    Đi bộ( 2h20phút
    22:23 22:26 Wuquan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (8phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    22:34 22:34 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    22:44 22:59 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    23:52 23:52 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    00:02 Banqiao
  4. 4
    03:07 - 07:12
    4h5phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    03:07 Fanshiliuyuan
    Đi bộ( 2h22phút
    05:29 05:33 Taichung
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (7phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Tự do : JPY 1.200,00
    05:40 05:40 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    05:50 06:05 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (57phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    07:02 07:02 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    07:12 Banqiao
cntlog