1
15:48 - 18:31
2h43phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
15:48 - 18:39
2h51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
17:18 - 20:31
3h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
4
16:06 - 20:01
3h55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:48 - 18:31
    2h43phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:48 Tianxin Zhongshan N Road
    Taichung M1
    Hướng đến  Dajia Station Zhongshan Road
    (25phút
    16:13 16:13 Dajia Station Zhongshan Road
    Đi bộ( 5phút
    16:18 16:30 Dajia(TRA)
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (52phút
    JPY 7.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    17:22 17:22 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    17:32 17:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:21 18:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:31 Banqiao
  2. 2
    15:48 - 18:39
    2h51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    15:48 Tianxin Zhongshan N Road
    Taichung M1
    Hướng đến  Dajia Station Zhongshan Road
    (25phút
    16:13 16:13 Dajia Station Zhongshan Road
    Đi bộ( 5phút
    16:18 16:32 Dajia(TRA)
    Coast Line
    Hướng đến  Zhunan
    (2h7phút
    JPY 28.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:39 Banqiao
  3. 3
    17:18 - 20:31
    3h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    17:18 Tianxin Zhongshan N Road
    Taichung M1
    Hướng đến  Dajia Station Zhongshan Road
    (25phút
    17:43 17:43 Dajia Station Zhongshan Road
    Đi bộ( 5phút
    17:48 18:25 Dajia(TRA)
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (48phút
    JPY 7.400,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    19:13 19:13 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    19:23 19:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    20:21 20:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:31 Banqiao
  4. 4
    16:06 - 20:01
    3h55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    16:06 Tianxin Zhongshan N Road
    Đi bộ( 1h29phút
    17:35 17:38 Dajia(TRA)
    Coast Line
    Hướng đến  Changhua
    (33phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    18:11 18:11 Zhuifen
    Đi bộ( 1phút
    18:12 18:21 Zhuifen [Bus]
    Taichung 93
    Hướng đến  Xinwuri Station A
    (12phút
    18:33 18:33 Xinwuri Station A
    Đi bộ( 11phút
    18:44 19:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    19:51 19:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:01 Banqiao
cntlog