2025/08/04  08:53  khởi hành
1
13:58 - 16:57
2h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
10:43 - 14:01
3h18phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
12:26 - 16:31
4h5phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 
4
08:38 - 13:42
5h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:58 - 16:57
    2h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    13:58 Dongxiding
    Đi bộ( 5phút
    14:03 14:03 Xiding (ChiayiCounty)
    InterCity 7329
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (1h16phút
    15:19 15:19 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    15:26 15:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (28phút
    JPY 36.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 40.500,00
    16:00 16:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:47 16:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:57 Banqiao
  2. 2
    10:43 - 14:01
    3h18phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:43 Dongxiding
    Đi bộ( 5phút
    10:48 10:48 Xiding (ChiayiCounty)
    InterCity 7329A
    Hướng đến  Hsr Chiayi Station
    (1h16phút
    12:04 12:04 Hsr Chiayi Station
    Đi bộ( 7phút
    12:11 12:32 Chiayi(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (1h19phút
    JPY 101.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 3.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 76.500,00
    13:51 13:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    14:01 Banqiao
  3. 3
    12:26 - 16:31
    4h5phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    12:26 Dongxiding
    InterCity 7322
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h24phút
    13:50 13:50 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    13:56 14:00 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (54phút
    JPY 16.800,00
    Ghế Tự do : JPY 9.400,00
    14:54 15:06 Changhua
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (10phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:16 15:16 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:26 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:21 16:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:31 Banqiao
  4. 4
    08:38 - 13:42
    5h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:38 Dongxiding
    InterCity 7314
    Hướng đến  Da Ya Station
    (1h24phút
    10:02 10:02 Chiayi Train Station
    Đi bộ( 6phút
    10:08 10:37 Chiayi
    Western Line(South)
    Hướng đến  Changhua
    (3h5phút
    JPY 47.200,00
    Ghế Tự do : JPY 26.100,00
    13:42 Banqiao
cntlog