1
19:40 - 20:27
47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
19:40 - 20:35
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:40 - 20:35
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
19:50 - 20:35
45phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:40 - 20:27
    47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:40 捷運南港展覽館站(經貿一路) MRT Taipei Nangang Exhibition Center Sta.(Jingmao 2)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 19:49 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:51 19:51 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    19:52 20:07 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    20:27 闆橋 Banqiao
  2. 2
    19:40 - 20:35
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:40 捷運南港展覽館站(經貿一路) MRT Taipei Nangang Exhibition Center Sta.(Jingmao 2)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 19:49 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (22phút
    JPY 3.000,00
    20:11 20:11 [BL12/R10]台北車站(台北捷運) [BL12/R10]Taipei Station(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:12 20:27 台北(台鐵) Taipei(TRA)
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (8phút
    20:35 闆橋 Banqiao
  3. 3
    19:40 - 20:35
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    19:40 捷運南港展覽館站(經貿一路) MRT Taipei Nangang Exhibition Center Sta.(Jingmao 2)
    Đi bộ( 7phút
    19:47 19:49 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:51 19:51 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 3phút
    19:54 20:09 南港(高鐵) Nangang(HSR)
    台灣高速鐵路 Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến 左營(高鐵) Zuoying(HSR)
    (16phút
    20:25 20:25 板橋(高鐵) Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    20:35 闆橋 Banqiao
  4. 4
    19:50 - 20:35
    45phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    19:50 捷運南港展覽館站(經貿一路) MRT Taipei Nangang Exhibition Center Sta.(Jingmao 2)
    新北市公車 823 NewTaipei 823
    Hướng đến 汐止火車站(忠孝東路) Xizhi Rail Sta.(Zhongxiao E. Rd.)
    (1phút
    19:51 19:51 捷運南港展覽館站(南港路) MRT Nangang Exhibition Center Sta.
    Đi bộ( 4phút
    19:55 19:57 [BR24/BL23]南港展覽館 [BR24/BL23]Taipei Nangang Exhibition Center
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    19:59 19:59 [BL22]南港(台北捷運) [BL22]Nangang(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    20:00 20:15 南港 Nangang
    西部幹線縱貫線北段 Western Line(North)
    Hướng đến 竹南 Zhunan
    (20phút
    20:35 闆橋 Banqiao
cntlog