1
17:34 - 18:57
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
17:34 - 18:57
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
3
17:34 - 19:01
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
17:25 - 18:57
1h32phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:34 - 18:57
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:34 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 6phút
    17:40 17:40 Fuxing Daqing Intersection
    Taichung 100
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 15
    (12phút
    17:52 17:52 Hsr Taichung Station Platform 15
    Đi bộ( 6phút
    17:58 18:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:47 18:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 Banqiao
  2. 2
    17:34 - 18:57
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:34 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 13phút
    17:47 17:50 [115]Daqing(Chungshan Medical University)
    Green Line
    Hướng đến  [119]HSR Taichung Station
    (9phút
    JPY 2.000,00
    17:59 17:59 [119]HSR Taichung Station
    Đi bộ( 9phút
    18:08 18:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:47 18:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 Banqiao
  3. 3
    17:34 - 19:01
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:34 Wenxin S Fuxing Intersection
    Đi bộ( 6phút
    17:40 17:40 Fuxing Daqing Intersection
    Taichung 100
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 15
    (12phút
    17:52 17:52 Hsr Taichung Station Platform 15
    Đi bộ( 6phút
    17:58 18:00 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (51phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:51 18:51 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    19:01 Banqiao
  4. 4
    17:25 - 18:57
    1h32phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    17:25 Wenxin S Fuxing Intersection
    Taichung G3
    Hướng đến  T P C C
    (2phút
    17:27 17:31 Gaogong Wenxin S Intersection
    Taichung 33
    Hướng đến  Hsr Taichung Station Platform 18
    (17phút
    17:48 17:48 Hsr Taichung Station Platform 18
    Đi bộ( 6phút
    17:54 18:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    18:47 18:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    18:57 Banqiao
cntlog