1
10:10 - 10:55
45phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
10:20 - 10:56
36phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
3
10:20 - 10:56
36phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
4
10:10 - 11:00
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. bus
  13.  > 
  14. walk
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:10 - 10:55
    45phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    10:10 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    Đi bộ( 4phút
    10:14 10:18 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (19phút
    JPY 2.000,00
    10:37 10:37 [Y17]新埔民生 [Y17]Xinpu Minsheng
    Đi bộ( 3phút
    10:40 10:42 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    10:45 10:45 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    10:55 闆橋 Banqiao
  2. 2
    10:20 - 10:56
    36phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    10:20 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    新北市公車 982環狀先導公車 NewTaipei MRTRing
    Hướng đến 新莊站(新北) XinzhuangStop
    (30phút
    10:50 10:50 板橋公車站(捷運板橋站) Banqiao Bus Sta.(MRT Banqiao Sta.)
    Đi bộ( 6phút
    10:56 闆橋 Banqiao
  3. 3
    10:20 - 10:56
    36phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10:20 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    新北市公車 933 NewTaipei 933
    Hướng đến 中興三重站 ZTE Triple Station
    (16phút
    10:36 10:36 捷運新埔站 MRT Xinpu Station 1
    Đi bộ( 5phút
    10:41 10:43 [BL08]新埔(台北捷運/新北市) [BL08]Xinpu(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (3phút
    JPY 2.000,00
    10:46 10:46 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 10phút
    10:56 闆橋 Banqiao
  4. 4
    10:10 - 11:00
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. bus
    13.  > 
    14. walk
    15.  > 
    10:10 景平路景德街口 Jingping and Jingde Intersection
    Đi bộ( 4phút
    10:14 10:18 [Y10]景平 [Y10]Jingping
    環狀線 Circular Line
    Hướng đến [Y20]新北產業園區(環狀線) [Y20]New Taipei Industrial Park(Circular Line)
    (15phút
    JPY 2.000,00
    10:33 10:33 [Y16]板橋(台北捷運) [Y16]Banqiao(MRT)
    Đi bộ( 1phút
    10:34 10:36 [BL07]板橋(台北捷運) [BL07]Banqiao(MRT)
    板南線 Bannan Line
    Hướng đến [BL01]頂埔(新北市) [BL01]Dingpu
    (2phút
    JPY 2.000,00
    10:38 10:38 [BL06]府中 [BL06]Fuzhong
    Đi bộ( 4phút
    10:42 10:52 捷運府中站 MRT Fuzhong Station
    公路客運 1820-0 InterCity 1820-0
    Hướng đến 台北轉運站 Taipei Bus Station
    (2phút
    10:54 10:54 板橋客運站 Banqiao Bus Station(Zhanqian Rd.) 1
    Đi bộ( 6phút
    11:00 闆橋 Banqiao
cntlog