1
15:54 - 17:42
1h48phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
2
15:05 - 16:57
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
3
14:18 - 16:31
2h13phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
14:18 - 16:35
2h17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:54 - 17:42
    1h48phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    15:54 Houli Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    15:59 16:02 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Zhunan
    (37phút
    JPY 7.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    16:39 16:39 Fengfu
    Đi bộ( 10phút
    16:49 16:56 Miaoli(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (36phút
    JPY 38.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 1.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 41.500,00
    17:32 17:32 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    17:42 Banqiao
  2. 2
    15:05 - 16:57
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    15:05 Houli Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    15:10 15:13 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (6phút
    JPY 2.200,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:19 15:31 Fengyuan
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (20phút
    JPY 4.800,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:51 15:51 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    16:01 16:08 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (39phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:47 16:47 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:57 Banqiao
  3. 3
    14:18 - 16:31
    2h13phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:18 Houli Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    14:23 14:26 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:07 15:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:17 15:39 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (42phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:21 16:21 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:31 Banqiao
  4. 4
    14:18 - 16:35
    2h17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    14:18 Houli Elementary School
    Đi bộ( 5phút
    14:23 14:26 Houli
    Taichung Line(Mountain Line)
    Hướng đến  Changhua
    (41phút
    JPY 6.300,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    15:07 15:07 Xinwuri
    Đi bộ( 10phút
    15:17 15:32 Taichung(HSR)
    Taiwan High Speed Rail
    Hướng đến  Nangang(HSR)
    (53phút
    JPY 64.500,00
    Ghế Đặt Trước : JPY 0,00
    Ghế Tự do : JPY 2.500,00
    Khoang Hạng Nhất : JPY 56.500,00
    16:25 16:25 Banqiao(HSR)
    Đi bộ( 10phút
    16:35 Banqiao
cntlog